Máy Đo Hanna HI98194 (Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước)

MODEL: HI98194 096.840.6636 Mr.Tú

Máy Đo Hanna HI98194 💢 Hàng chính hãng Hanna - Hoa Kỳ ✅ Đo đến 12 thông số chất lượng nước khác nhau. ✅ Hiệu chuẩn nhanh 1 điểm cho pH,EC,TDS tiện lợi ✅ Đo các thông số quan trọng như pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan và nhiệt độ

33,718,388 đ

33718388VNDCó hàng

MUA

Chi tiết sản phẩm

Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ Wico

Máy Đo HI98194 (pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước)

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

MÀN HÌNH LCD VÀ ĐÈN NỀN

HI98196 có màn hình LCD đồ họa với trợ giúp màn hình và khả năng hiển thị lên đến mười hai thông số cùng một lúc. Màn hình đồ họa cho phép sử dụng các phím ảo để cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan.

GHI DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG

HI98196 cho phép người dùng ghi lại dữ liệu lên đến 45.000 bản ghi liên tục hay ghi theo yêu cầu với khoảng thời gian ghi từ 1 giây đến 3 tiếng.

DỮ LIỆU GLP

HI98196 cung cấp tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hiệu chuẩn hết hạn bằng một phím nhấn. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, thời gian, đệm/ chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn, và đặc điểm slope.

KẾT NỐI USB.

Dữ liệu được lưu có thể được chuyển cho máy tính bằng phần mềm tương thích Window HI9298194 và cáp USB HI920015.

Kết nối Quick DIN.

Chống thấm nước, dễ dàng kết nối và không bị xoắn.

CẢM BIẾN CÓ THỂ THAY THẾ VÀ CÓ MÀU SẮC RIÊNG

Các cảm biến có thể được thay thế nhanh chóng và dễ dàng, mỗi cảm biến có màu sắc riêng để dễ dàng nhận dạng cổng kết nối có màu tương ứng.

TỰ ĐỘNG NHẬN BIẾT CẢM BIẾN

Đầu dò và máy tự động nhận ra các cảm biến khi được kết nối.

Bất kỳ cổng nào không được sử dụng ở đầu dò sẽ không có các thông số hiển thị hoặc được cấu hình.

NHIỀU LỰA CHỌN CHIỀU DÀI CÁP

Đầu dò có nhiều lựa chọn chiều dài cáp với 4m, 10m, 20m, 40m.

HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG TỪNG ĐIỂM 

- Hiệu chuẩn pH bằng các chuẩn có sẵn lên đến 3 điểm với 1 trong số 5 đệm chuẩn và 1 đệm tùy chỉnh.

- Hiệu chuẩn oxy hoà tan tại 100% ngoài không khí hoặc 0mg/L với dung dịch chuẩn HI7040.

CUNG CẤP ĐẦY ĐỦ PHỤ KIỆN CẦN THIẾT TRONG MỘT VALI CHẮC CHẮN

- Các khoang bên trong của vali được cố định khung chắc chắn để giữ và bảo vệ tất cả các phụ kiện an toàn.

- Cung cấp trọn bộ đầy đủ phụ kiện trong một vali chắc chắn gọn nhẹ, vô cùng tiện lợi mà không cần mua gì thêm:

  + Máy đo HI98194

  + Đầu dò cùng các cảm biến pH,oxy hòa tan.

  + Dung dịch chuẩn, nắp màng đo oxy, cáp USB, ống bảo vệ, vali, pin.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thang đo pH

0.00 to 14.00 pH

Độ phân giải pH

0.01 pH

Độ chính xác pH

±0.02 pH

Hiệu chuẩn pH

Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh

Thang đo mV - pH 

±600.0 mV

Độ phân giải mV - pH

0.1 mV

Độ chính xác mV - pH 

±0.5 mV

Thang đo ORP

±2000.0 mV

Độ phân giải ORP

0.1 mV

Độ chính xác ORP

±1.0 mV

Hiệu chuẩn ORP

tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)

Thang đo Độ Dẫn

0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)

Độ phân giải Độ Dẫn

Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm;

0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm;

0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm;

Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm;

0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ;

bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01

Độ chính xác Độ Dẫn

±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn Độ Dẫn

Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh

Thang đo TDS
(tổng chất rắn hòa tan)

0 to 9999 ppm (mg/L)

0.000 to 400.0 ppt (g/L)

(giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)

Độ phân giải TDS

Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).

Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

Độ chính xác TDS

±1% kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn TDS

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Thang đo Trở kháng

0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm

Độ phân giải Trở kháng

Dựa trên kết quả đo trở kháng

Hiệu chuẩn Trở kháng

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Thang đo Độ mặn  

0.00 to 70.00 PSU

Độ phân giải Độ mặn

0.01 PSU

Độ chính xác Độ mặn

±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn Độ mặn

Theo chuẩn độ dẫn

Thang đo σ Nước biển

0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅

Độ phân giải σ Nước biển

0.1 σt, σ₀, σ₁₅

Độ chính xác σ Nước biển

±1 σt, σ₀, σ₁₅

Hiệu chuẩn σ Nước biển

Theo chuẩn độ dẫn

Thang đo oxy hòa tan

0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)

Độ phân giải oxy hòa tan

0.1%; 0.01 ppm (mg/L)

Độ chính xác oxy hòa tan

0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn

300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết quả đo

0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn

30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo

Hiệu chuẩn DO

tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0mg/L và 100% hoặc điểm tùy chỉnh

Thang đo Áp suất

450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa

Độ phân giải Áp suất

0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

Độ chính xác Áp suất

±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn

Hiệu chuẩn Áp suất

tự động tại 1 điểm tùy chọn

Thang đo nhiệt độ

-5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K

Độ phân giải Nhiệt độ

0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F

Độ chính xác nhiệt độ

±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K

Hiệu chuẩn Nhiệt độ

tự động tại 1 điểm tùy chọn

Bù Nhiệt độ

tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)

Bộ nhớ lưu

45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)

Ghi theo khoảng thời gian

Từ 1 giây đến 3 tiếng

Kết nối PC

Cổng USB với phần mềm HI9298194

Pin

4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)

Kích thước

185 x 93 x 35.2 mm 

Khối lượng

400 g 

Bảo hành

12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm

- Máy đo HI98194

- Đầu dò đa thông số HI7698194 

        + HI98194: điện cực cáp 4m

        + HI98194/10: điện cực cáp 10m

        + HI98194/20: điện cực cáp 20m

        + HI98194/40: điện cực cáp 40m

- Cảm biến pH/ORP HI7698194-1

- Cảm biến EC/TDS/NaCl HI7698194-3

- Cảm biến oxy hòa tan HI7698194-2

- Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-0 cho pH và độ dẫn (230mL)

- Bộ phụ kiện cho cảm biến oxy hòa tan HI76981942 (1 chai dung dịch điện phân châm màng DO HI7042S (30mL) và nắp màng (5 cái) và vòng ron O (5 cái), 1 xilanh với 1 gói mỡ bôi trơn các vòng O)

- Cáp USB.

- 4 pin AA 1.5V.

- Hướng dẫn sử dụng.

- Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến.

- Phiếu bảo hành.

- Vali đựng máy.

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ WICO

Địa chỉ: Số 122-A3, Khu đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội

Hỗ trợ 24/7: 0968.406.636    ----   0911.373.488  ( Mr. Tú )

Email: thietbiwico@gmail.com

 

Sản phẩm cùng loại (122)

Xem tất cả 122 Sản phẩm cùng loại

Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Tư vấn trực tuyến

Tư vấn trực tuyến - 096.840.6636

Mr. Tú

Mr. Tú - 096.840.6636

Mr.Tú

Mr.Tú - 096.840.6636

Máy đo độ pH (208)

Thống kê truy cập

  • Đang online 83
  • Hôm nay 15
  • Hôm qua 5626
  • Trong tuần 178822
  • Trong tháng 694280
  • Tổng cộng 9678617

Lò Nung (453)

      CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ WICO

                                             WICO TECHNOLOGY CO., LTD

     Trụ sở chính: Số 122-A3 khu đô thị Đại Kim, P Định Công, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội

CN HCM: Số 103 Đặng Thuỳ Trâm (Đường Trục), Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP HCM

  Hotline: 096.840.6636 - 0911.373.488 | Mr.Tú                  Emailthietbiwico@gmail.com

Top

  096.840.6636 Mr.Tú