TÍNH NĂNG NỔI BẬT
- Thân máy bền: Được thiết kế để chịu được va đập, rơi và tràn ra ngoài đời thực, thân máy IP67 đảm bảo hiệu suất cao nhất trong mọi môi trường, chống bụi và hơi nước xâm nhập từ mọi hướng.
- Đo & Ghi Dữ Liệu: Đo tối đa 12 thông số. Không mất dữ liệu quan trọng với ghi nhật ký khoảng thời gian tự động lên tới 45.000 mẫu hoặc chọn ghi theo yêu cầu để lưu trữ dữ liệu đo cho các điểm chính.
- Nguồn điện kép: Máy hoạt động trên pin lithium-ion tích hợp bên trong và sẽ tự động chuyển sang pin kiềm AA với ít nhất 200 giờ sử dụng.
- Dữ liệu GLP: Để truy xuất nguồn gốc tốt hơn, thông tin hiệu chuẩn được ghi lại cùng với dấu thời gian và ngày tháng và được lưu trữ với dữ liệu đã ghi.
- Hiệu chuẩn nhanh (Quick CAL): Chỉ cần hiệu chuẩn nhanh 1 điểm trung tính cho pH, độ dẫn và oxy hòa tan. Ngoài ra, tùy chọn hiệu chuẩn từng chỉ tiêu hoặc từng điểm cũng có sẵn.
- Kết nối đầu dò Quick DIN: Việc gắn và tháo đầu dò trở nên đơn giản và dễ dàng. Lớp cao su bảo vệ cáp và bảo vệ chống thấm nước và dây cáp không bị xoắn.
- Đầu dò kỹ thuật số: Đầu dò kỹ thuật số với cảm biến nhiệt độ tích hợp và ba cổng cho cảm biến pH (ORP), EC và DO quang. Sau khi kết nối, máy sẽ tự động nhận ra các cảm biến.
- Truyền dữ liệu và sạc pin: Cổng USB Type-C cung cấp khả năng truyền dữ liệu dễ dàng vào thẻ nhớ, PC hoặc thiết bị khác và được sử dụng để sạc pin lithium-ion bên trong.
- Dữ liệu GLP: Để truy xuất nguồn gốc tốt hơn, thông tin hiệu chuẩn được ghi lại cùng với dấu thời gian và ngày tháng và được lưu trữ với dữ liệu đã ghi.
- Đầu dò đa thông số và cảm biến: Việc thay thế cảm biến rất nhanh chóng và dễ dàng với các đầu nối loại vít, có thể thay thế trường và được mã hóa màu để dễ nhận biết.
+ Cảm biến pH HI7698194-0 hoặc cảm biến pH/ORP HI7698194-1
+ Cảm biến EC HI7698194-3
+ Cảm biến quang DO HI7698494-5: sử dụng nắp màng thông minh có thẻ RFID theo dõi tuổi của nắp và thông báo cho bạn khi nào cần thay thế. (tuổi thọ nắp màng 1 năm kể từ ngày kích hoạt)
pH/mV |
Thang đo |
0.00 – 14.00 pH/ ±600.0 mV |
Độ phân giải |
0.01 pH/ 0.1 mV |
|
Độ chính xác |
±0.02 pH/ ±0.5 mV |
|
Hiệu chuẩn |
Tự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25 Tự động, 3 điểm trong hệ đệm chuẩn (pH 4.01; 6.86; 7.01; 9.18; 10.01) hoặc 1 điểm do người dùng tự thiết lập |
|
ORP |
Thang đo |
±2000.0 mV |
Độ phân giải |
0.1 mV |
|
Độ chính xác |
±0.1 mV |
|
Hiệu chuẩn |
1 điểm do người dùng tự thiết lập (relative mV) |
|
EC (độ dẫn) |
Thang đo |
0 – 200 mS/cm (tối đa 400 mS/cm) |
Độ phân giải |
Tự động hoặc người dùng tự chọn 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm |
|
Độ chính xác |
±1% giá trị đo hoặc ±1 µS/cm (chọn số lớn hơn) |
|
Hiệu chuẩn |
Tự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25 Tự động, 1 điểm trong hệ đệm (84 µS/cm; 1413 µS/cm; 5.00 mS/cm; 12.88 mS/cm; 80.0 mS/cm; 111.8 mS/cm) hoặc người dùng tự thiết lập |
|
TDS (Tổng chất rắn hòa tan) |
Thang đo |
0.0 – 400.0 ppt (g/L) (tùy theo hệ số TDS) |
Độ phân giải |
Tự động hoặc người dùng tự chọn 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L) |
|
Độ chính xác |
±1% giá trị đo hoặc ±1 ppm (mg/L) (chọn số lớn hơn) |
|
Hiệu chuẩn |
Dựa theo hiệu chuẩn độ dẫn |
|
Áp suất không khí |
Thang đo |
450 – 850 mmHg; 17.72 – 33.46 inHg; 600.0 – 1133.2 mbar; 8.702 – 16.436 psi; 0.5921 – 1.1184 atm; 60.00 – 113.32 kPa |
Độ phân giải |
0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa |
|
Độ chính xác |
±3 mmHg trong khoảng ±15 0 C từ điểm hiệu chuẩn nhiệt độ |
|
Hiệu chuẩn |
Tại 1 điểm do người dùng thiết lập |
|
Oxy hòa tan (DO) |
Thang đo |
0.00 đến 50.00 mg/L (ppm) 0.0 đến 500.0 % bão hòa |
Độ phân giải |
0.01 mg/L (ppm) 0.1 % bão hòa |
|
Độ chính xác |
Thang đo từ 0.00 đến 20.00 mg/L: ±1.5 % kết quả đo ±0.01 mg/L Thang đo từ 20.00 đến 50.00 mg/L: ±5% kết quả đo Thang đo từ 0.0 đến 200.0% bão hòa: ±1.5 % kết quả đo Thang đo từ 200.0 đến 500.0 % bão hòa: ±5 % kết quả đo |
|
Hiệu chuẩn |
Tại 1 điểm, hiệu chuẩn nhanh trong nước bão hòa không khí Tại 1 hoặc 2 điểm, ở 100% và 0% Tại 1 điểm, sử dụng dung dịch hiệu chuẩn tự chọn (theo % bão hòa hoặc mg/L) |
|
Độ mặn |
Thang đo |
0.00 to 70.00 PSU |
Độ phân giải |
0.01 PSU |
|
Độ chính xác |
±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU, lấy giá trị nào lớn hơn |
|
Hiệu chuẩn |
1 điểm, sử dụng dung dịch tự chọn |
|
σ Nước biển |
Thang đo |
0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅ |
Độ phân giải |
0.1 σt, σ₀, σ₁₅ |
|
Độ chính xác |
±1 σt, σ₀, σ₁₅ |
|
Hiệu chuẩn |
Theo chuẩn độ dẫn hoặc chuẩn độ mặn |
|
Bù nhiệt |
Tự động, trong khoảng -5.00 – 55.00 0C |
|
Bộ nhớ lưu kết quả đo |
Lưu tự động, 45,000 kết quả đo Lưu theo yêu cầu, 25,000 kết quả đo |
|
Khoảng thời gian lưu kết quả đo tự động |
Người dùng tự chọn 1 giây – 3 giờ |
|
Kết nối |
Bluetooth qua app Hanna Lab USB-C: lưu dữ liệu vào thẻ nhớ Kết nối máy tính: hiển thị với đuôi .MSD trên máy tính |
|
Môi trường hoạt động |
0 – 500C; RH 100% IP67 |
|
Pin |
4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp bên trong |
|
Kích thước |
185 x 93 x 35.2 mm |
|
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 cho điện cực (Đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
|
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI98494 - Đầu dò đa thông số HI7698494 + HI98494 cấp kèm điện cực cáp 4m HI7698494/4. + HI98494/10 cấp kèm điện cực cáp 10m HI7698494/10. + HI98494/20 được cung cấp kèm điện cực cáp 20m HI7698494/20. + HI98494/40 được cung cấp kèm điện cực cáp 40m HI7698494/40. - Cảm biến pH/ORP HI7698194-1 - Cảm biến EC HI7698194-3 - Cảm biến DO HI7698494-5 - Ống vỏ bảo vệ đầu dò - Dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI9828-0 (HI9828-25) - Dung dịch hiệu chuẩn DO tại 0% - Bộ bảo trì điện cực HI76984942 - Cáp USB-C - 4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp trong máy - Hướng dẫn sử dụng - Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến - Phiếu bảo hành. - Vali đựng máy. |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ WICO
Địa chỉ: Số 122-A3, Khu đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội
Hỗ trợ 24/7: 0968.406.636 ---- 0911.373.488 ( Mr. Tú )
Email: thietbiwico@gmail.com
WICO TECHNOLOGY CO., LTD
Trụ sở chính: Số 122-A3 khu đô thị Đại Kim, P Định Công, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội
CN HCM: Số 103 Đặng Thuỳ Trâm (Đường Trục), Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP HCM
Hotline: 096.840.6636 - 0911.373.488 | Mr.Tú Email: thietbiwico@gmail.com