pH (khi gắn điện cực pH) |
||
Thang đo |
0.00 to 14.00 pH |
|
Độ phân giải |
0.01 pH |
|
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) |
±0.02 pH |
|
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1,2,3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh |
|
Điện cực |
HI829113 (đi kèm theo máy) |
|
ĐỘ DẪN/TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN (Khi gắn điện cực EC riêng) |
||
Thang đo EC |
0 to 200 mS/cm |
|
Độ phân giải EC |
Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm |
|
Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF) |
±1.5% giá trị đo được hoặc ±2 µS/cm, lấy giá trị lớn hơn |
|
Hiệu chuẩn EC và TDS |
Tự động tại 1 điểm (84 µS/ cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc điểm tùy chỉnh |
|
Thang đo TDS |
0.0 to 200.0 ppt (g/L) (giá trị tối đa phụ thuộc vào hệ số TDS) |
|
Độ phân giải TDS |
Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L) |
|
Độ chính xác TDS |
±1% giá trị đo được hoặc ±1 ppm (mg/L) , lấy giá trị lớn hơn |
|
Đầu đo EC/TDS |
HI763093 (mua riêng) |
|
ĐỘ MẶN NƯỚC BIỂN |
||
Thang đo |
0.0 to 50.0 σt , σ0, σ15 |
|
Độ phân giải |
0.1 σt , σ0, σ15 |
|
Độ chính xác |
±1 σt , σ0, σ15 |
|
Hiệu chuẩn |
Chỉ cần hiệu chuẩn EC |
|
TRỞ KHÁNG |
||
Thang đo |
0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm |
|
Độ phân giải |
1 Ω•cm; 0.1 kΩ•cm; 0.0001 MΩ•cm |
|
Hiệu chuẩn |
Chỉ cần hiệu chuẩn EC |
|
OXY HÒA TAN (khi gắn điện cực oxy hòa tan) |
||
Thang đo |
0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L) |
|
Độ phân giải |
0.1%; 0.01 ppm (mg/L) |
|
Độ chính xác |
0.0 to 300.0%: ±1.5% giá trị đo được hoặc ±1.0%, lấy giá trị lớn hơn |
|
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1 hoặc điểm tại 0, 100% hoặc điểm tùy chỉnh |
|
Điện cực oxy hòa tan |
HI764103 (mua riêng) |
|
NHIỆT ĐỘ |
||
Thang đo |
-5.00 to 55.00 °C; 23.00 to 131.00 °F; 268.15 to 328.15 K |
|
Độ phân giải |
0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K |
|
Độ chính xác |
±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K |
|
THÔNG SỐ MÁY ĐO |
||
Ghi dữ liệu |
Liên tục hoặc khi yêu cầu; theo khoảng thời gian: 1 giây đến 3 tiếng |
|
Bộ nhớ |
45000 bản ghi |
|
Kết nối |
Cổng USB (bằng phần mềm PC Hanna) |
|
Pin |
4 pin 1.5V AA |
|
Môi trường |
0 to 50 °C (32 to 122 °F); RH 100% IP67 |
|
Kích thước |
185.0 x 93.0 x 35.2 mm |
|
Khối lượng |
400 g |
|
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI98199 - Điện cực pH HI829113 cáp 4 m - Gói dung dịch rửa điện cực HI700601 - Gói dung dịch chuẩn pH4.01 HI7004 - Gói dung dịch chuẩn pH7.01 HI7007 - Cáp USB dài 1.8m HI920015, - Cốc nhựa 100 mL (2 cái) - 4 pin 1.5V AA - Hướng dẫn sử dụng - Chứng chỉ chất lượng máy đo - Chứng chỉ chất lượng điện cực pH - Vali đựng máy Phụ kiện mua riêng: - Điện cực EC/TDS HI763093 - Điện cực oxy hòa tan HI764103 |
|
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ WICO
Địa chỉ: Số 122-A3, Khu đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội
Hỗ trợ 24/7: 0968.406.636 ---- 0911.373.488 ( Mr. Tú )
Email: thietbiwico@gmail.com
WICO TECHNOLOGY CO., LTD
Trụ sở chính: Số 122-A3 khu đô thị Đại Kim, P Định Công, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội
CN HCM: 281/4 Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Hotline: 096.840.6636 - 0911.373.488 | Mr.Tú Email: thietbiwico@gmail.com