Màn hình hiển thị đồng thời tất cả thông số
Một màn hình lớn hiển thị tất cả các thông số cần xem trong 24/7. Báo động cao và thấp để người dùng điều chỉnh.
Kiểm soát thay đổi theo thời gian
Màn hình GroLine tự động ghi lại kết quả trong mỗi 15 phút trong 30 ngày vừa qua.
Giá trị tối thiểu, tối đa, và trung bình được lưu lại giúp nhận ra khi nào mẫu phát sinh vấn đề và ngăn ngừa các vấn đề trong tương lai.
1 đầu dò 3 thông số
Đầu dò tiền khuếch đại 3 trong 1đo pH, EC / TDS và nhiệt độ trong một thân máy bằng polypropylen, bền, đơn giản dễ cầm và dễ cài đặt.
Hiệu chuẩn nhanh QUICK CAL
Chỉ cần 1 dung dịch hiệu chuẩn duy nhất cho cả pH và độ dẫn điện
Giúp việc hiệu chuẩn nhanh chóng hơn và đảm bảo tất cả các phép đo của bạn đều chính xác mọi lúc để có sức khỏe thực vật tốt hơn và năng suất tốt hơn.
pH |
|
Thang đo |
0.00 to 14.00 pH; 0.0 to 14.0 pH |
Độ phân giải |
0.01 pH; 0.1 pH |
Độ chính xác |
±0.05 pH, ± 0.1 pH |
Hiệu chuẩn |
- tự động 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01 - 1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036 |
Bù nhiệt |
tự động |
EC (Độ dẫn) |
|
Thang đo |
0.00 to 10.00 mS/cm |
Độ phân giải |
0.01 mS/cm |
Độ chính xác |
±0.1 mS/cm (0 to 5 mS); ±0.2 mS/cm (5 mS/cm - 10 mS/cm) |
Bù nhiệt EC/TDS |
tự động với ß=1.9%/oC |
Hiệu chuẩn |
- tự động 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm - 1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036 |
TDS (Tổng chất rắn hòa tan) |
|
Thang đo |
0 to 5000 ppm với hệ số TDS 0.5 (500 CF) 0 to 7000 ppm với hệ số TDS 0.7 (700 CF) |
Độ phân giải |
10 ppm |
Độ chính xác |
±2% f.s. |
Hiệu chuẩn |
- tự động 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm - 1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036 |
Hệ số chuyển đổi |
0.5 (500ppm) hoặc 0.7 (700ppm) |
NHIỆT ĐỘ |
|
Độ phân giải |
0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F |
Độ chính xác |
0.1°C / 0.1°F |
Hiệu chuẩn |
±0.5°C /±1°F |
ĐẦU DÒ |
|
Mô tả |
HI1285-9 đầu dò PH/EC/TDS/Nhiệt độ thân polypropylene, cổng DIN, cáp 2m |
Áp suất tối đa |
0.2 bar |
Thang đo |
0 đến 13 pH |
IP |
IP68 (ngâm liên tục đến 2 mét) |
Kích thước |
187 x 25 x 25 mm |
Khối lượng |
191g |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Màn hình |
LCD 128 x 64 với đèn nền xanh |
IP |
IP65 |
Báo động |
cao và thấp cho các thông số |
Ghi dữ liệu |
Tự động ghi mỗi 15 phút trong 30 ngày |
Xuất dữ liệu |
Cổng USB-C, định dạng CSV |
GLP |
5 dữ liệu hiệu chuẩn pH và EC gần nhất |
Nguồn điện |
adapter 12Vdc (đi kèm) |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Kích thước |
125 x 185 x 38 mm |
Khối lượng |
333g |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI981421 - Đầu dò đa chỉ tiêu HI1285-9 cáp 2m - 2 gói dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI50036 - 2 gói dung dịch rửa điện cực HI700661 - Adapter - Chứng chỉ chất lượng - Hướng dẫn sử dụng - Hộp đựng |
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ WICO
Địa chỉ: Số 122-A3, Khu đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội
Hỗ trợ 24/7: 0968.406.636 ---- 0911.373.488 ( Mr. Tú )
Email: thietbiwico@gmail.com
WICO TECHNOLOGY CO., LTD
Trụ sở chính: Số 122-A3 khu đô thị Đại Kim, P Định Công, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội
CN HCM: Số 103 Đặng Thuỳ Trâm (Đường Trục), Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP HCM
Hotline: 096.840.6636 - 0911.373.488 | Mr.Tú Email: thietbiwico@gmail.com