MÀN HÌNH LCD VÀ ĐÈN NỀN
HI98196 có màn hình LCD đồ họa với trợ giúp màn hình và khả năng hiển thị lên đến mười hai thông số cùng một lúc. Màn hình đồ họa cho phép sử dụng các phím ảo để cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan.
GHI DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG
HI98196 cho phép người dùng ghi lại dữ liệu lên đến 45.000 bản ghi liên tục hay ghi theo yêu cầu với khoảng thời gian ghi từ 1 giây đến 3 tiếng.
DỮ LIỆU GLP
HI98196 cung cấp tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hiệu chuẩn hết hạn bằng một phím nhấn. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, thời gian, đệm/ chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn, và đặc điểm slope.
KẾT NỐI USB.
Dữ liệu được lưu có thể được chuyển cho máy tính bằng phần mềm tương thích Window HI9298194 và cáp USB HI920015.
Kết nối Quick DIN.
Chống thấm nước, dễ dàng kết nối và không bị xoắn.
CẢM BIẾN CÓ THỂ THAY THẾ VÀ CÓ MÀU SẮC RIÊNG
Các cảm biến có thể được thay thế nhanh chóng và dễ dàng, mỗi cảm biến có màu sắc riêng để dễ dàng nhận dạng cổng kết nối có màu tương ứng.
TỰ ĐỘNG NHẬN BIẾT CẢM BIẾN
Đầu dò và máy tự động nhận ra các cảm biến khi được kết nối.
Bất kỳ cổng nào không được sử dụng ở đầu dò sẽ không có các thông số hiển thị hoặc được cấu hình.
NHIỀU LỰA CHỌN CHIỀU DÀI CÁP
Đầu dò có nhiều lựa chọn chiều dài cáp với 4m, 10m, 20m, 40m.
HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG TỪNG ĐIỂM
- Hiệu chuẩn pH bằng các chuẩn có sẵn lên đến 3 điểm với 1 trong số 5 đệm chuẩn và 1 đệm tùy chỉnh.
- Hiệu chuẩn oxy hoà tan tại 100% ngoài không khí hoặc 0mg/L với dung dịch chuẩn HI7040.
CUNG CẤP ĐẦY ĐỦ PHỤ KIỆN CẦN THIẾT TRONG MỘT VALI CHẮC CHẮN
- Các khoang bên trong của vali được cố định khung chắc chắn để giữ và bảo vệ tất cả các phụ kiện an toàn.
- Cung cấp trọn bộ đầy đủ phụ kiện trong một vali chắc chắn gọn nhẹ, vô cùng tiện lợi mà không cần mua gì thêm:
+ Máy đo HI98195
+ Đầu dò cùng các cảm biến pH,oxy hòa tan.
+ Dung dịch chuẩn, nắp màng đo oxy, cáp USB, ống bảo vệ, vali, pin.
Thang đo pH |
0.00 to 14.00 pH |
Độ phân giải pH |
0.01 pH |
Độ chính xác pH |
±0.02 pH |
Hiệu chuẩn pH |
Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh |
Thang đo mV - pH |
±600.0 mV |
Độ phân giải mV - pH |
0.1 mV |
Độ chính xác mV - pH |
±0.5 mV |
Thang đo ORP |
±2000.0 mV |
Độ phân giải ORP |
0.1 mV |
Độ chính xác ORP |
±1.0 mV |
Hiệu chuẩn ORP |
tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối) |
Thang đo Độ Dẫn |
0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm) |
Độ phân giải Độ Dẫn |
Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 |
Độ chính xác Độ Dẫn |
±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn Độ Dẫn |
Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh |
Thang đo TDS |
0 to 9999 ppm (mg/L) 0.000 to 400.0 ppt (g/L) (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS) |
Độ phân giải TDS |
Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L) Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L) |
Độ chính xác TDS |
±1% kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn TDS |
Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
Thang đo Trở kháng |
0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm |
Độ phân giải Trở kháng |
Dựa trên kết quả đo trở kháng |
Hiệu chuẩn Trở kháng |
Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
Thang đo Độ mặn |
0.00 to 70.00 PSU |
Độ phân giải Độ mặn |
0.01 PSU |
Độ chính xác Độ mặn |
±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn Độ mặn |
Theo chuẩn độ dẫn |
Thang đo σ Nước biển |
0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅ |
Độ phân giải σ Nước biển |
0.1 σt, σ₀, σ₁₅ |
Độ chính xác σ Nước biển |
±1 σt, σ₀, σ₁₅ |
Hiệu chuẩn σ Nước biển |
Theo chuẩn độ dẫn |
Thang đo Áp suất |
450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa |
Độ phân giải Áp suất |
0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa |
Độ chính xác Áp suất |
±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn |
Hiệu chuẩn Áp suất |
tự động tại 1 điểm tùy chọn |
Thang đo nhiệt độ |
-5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K |
Độ phân giải Nhiệt độ |
0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K |
Hiệu chuẩn Nhiệt độ |
tự động tại 1 điểm tùy chọn |
Bù Nhiệt độ |
tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F) |
Bộ nhớ lưu |
45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu) |
Ghi theo khoảng thời gian |
Từ 1 giây đến 3 tiếng |
Kết nối PC |
Cổng USB với phần mềm HI9298194 |
Pin |
4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền) |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67) |
Kích thước |
185 x 93 x 35.2 mm |
Khối lượng |
400 g |
Bảo hành |
12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI98195 - Đầu dò HI7698194 tùy chiều dài cáp: + HI98195: điện cực cáp 4m + HI98195/10: điện cực cáp 10m + HI98195/20: điện cực cáp 20m + HI98195/40: điện cực cáp 40m - Cảm biến pH/ORP HI7698194-1 - Cảm biến EC/TDS/NaCl HI7698194-3 - Cáp USB. - 4 pin AA 1.5V. - Hướng dẫn sử dụng. - Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến. - Phiếu bảo hành. - Vali đựng máy. |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ WICO
Địa chỉ: Số 122-A3, Khu đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội
Hỗ trợ 24/7: 0968.406.636 ---- 0911.373.488 ( Mr. Tú )
Email: thietbiwico@gmail.com
WICO TECHNOLOGY CO., LTD
Trụ sở chính: Số 122-A3 khu đô thị Đại Kim, P Định Công, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội
CN HCM: Số 103 Đặng Thuỳ Trâm (Đường Trục), Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP HCM
Hotline: 096.840.6636 - 0911.373.488 | Mr.Tú Email: thietbiwico@gmail.com