Model: U-53 (G) (10M)
Hãng sản xuất: Horiba – Nhật Bản
Nhà sản xuất thiết bị đạt các tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001, OHSAS 18001 và ISO 13485
- Máy đo chất lượng nước Horiba hiển thị đồng thời các thông số đo trên màn hình
- Đầu đo:
+ Nhiệt độ đo: -10oC tới 55oC
+ Đường kính đầu đo cực đại: ~96mm
+ Chiều dài đầu đo:~340mm
+ Chiều dài cáp (lựa chọn): 10m
+ Hiệu chuẩn tự động: sử dụng dung dịch pH4
+ Có chổi làm sạch cho sensor độ đục
+ Vật liệu tiếp xúc với chất lỏng: PPS, Thuỷ tinh, SUS316L, SUS304, FKM, PEEK, Q, Titan, màng FEP, POM
+ Chịu nước: Cấp bảo vệ JIS 8
- Hộp điều khiển:
+ Kích thước ngoài: 115(W)x66(D)x283(H)mm
+ Trọng lượng~800g
+ Màn hình đen trắng LCD: 320x240, backlight
+ Bộ nhờ dữ liệu: 10.000
+ Giao tiếp: Cổng USB
+ Pin: 4 pin C
+ Chịu nước: Cấp bảo vệ JIS 7(khi nối cáp sensor)
+ Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 70giờ (không dùng backlight)
+ Nhiệt độ cất giữ: -10 tới 60oC
+ Nhiệt độ xung quanh: -5 tới 45oC
-pH:
+Hiệu chuẩn hai điểm
+ Nhiệt độ tự động
+ Nguyên lý đo: Điện cực thuỷ tinh
+ Dải đo: 0-14
+ Độ phân giải: 0,01pH
+ Độ lặp: +/-0,05pH
+ Độ chính xác: +/-01pH
-Thế oxy hoá khử Orp:
+Nguyên lý đo: Điện cực platin
+Dải đo: -2000mV tới + 2000mV
+Độ phân giải: 1mV
+Độ lặp: +/-5mV
+Độ chính xác: +/-15mV
-Oxy hoà tan DO:
+ Bù nhiệt tự động
+ Nguyên lý điên cực (màng)
+ Dải đo: 0 tới 50mg/L
+ Độ phân giải: 0,01mg/L
+ Độ lặp: +/-0,1mg/L
+ Độ chính xác: Từ 0 tới 20mg/L là +/-0,2mg/L, 20 tới 50mg/L là +/-0,5mg/L
- Độ dẫn Cond:
+ Dải đo tự động
+Chuyển đổi nhiệt độ tự động(25oC)
+ Nguyên lý đo: 4 điện cực AC
+ Dải đo: 0 tới 10 S/m (0-100mS/cm)
+ Độ phân giải: 0,000 tới 0,999 mS/cm là 0,001, từ 1,00 tới 9,99 mS/cm là 0,01, từ 10,0 tới 99,9mS/cm là 0,1, từ 0,0 tới 99,9mS/cm là 0,1, từ 0,100 tới 0,999S/m là 0,001, từ 1,00 tới 9,99S/m là 0,01
+ Độ lặp: +/-0,05% thang đo
+ Độ chính xác: +/-1% thang đo (điểm giữa của hai điểm hiệu chuẩn)
- Độ muối:
+ Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn
+ Dải đo: 0 tới 70 PPT (phần nghìn)
+ Độ phân giải: 0,1PPT
+ Độ lặp: +/-1PPT
+ Độ chính xác: +/-3PPT
-Tổng rắn hoà tan (TDS):
+ Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn
+ Dải đo: 0 tới 100g/L
+ Độ phân giải: 0,1% thang đo
+ Độ lặp: +/-2g/L
+ Độ chính xác: +/-5g/L
- Trọng lượng riêng nước biển:
+ Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn
+ Dải đo: 0 tới 50σt
+ Độ phân giải: 0,1σt
+ Độ lặp: +/-2σt
+ Độ chính xác: +/-5σt
- Nhiệt độ:
- Nguyên lý đo: Điện trở nhiệt
+ Dải đo: -10 tới 55oC
+ Độ phân giải: 0,01oC
+ Độ lặp: +/-0,10oC (tại điểm hiệu chuẩn)
+ Độ chính xác: Sensor platin JIS class B (+/-0,3+0,005 ǀtǀ)
- Độ đục: phù hợp phương pháp 180.1 US EPA
+ Nguyên lý: Nguồn sáng đèn Tungsten và tán xạ 90o
+ Dải đo: 0 tới 1000NTU
+ Độ phân giải: 0,01NTU
+ Độ lặp: +/-3% (giá trị đọc) hoặc +/-0,1NTU tuỳ theo cái nào lớn hơn
+ Độ chính xác: Từ 0 tới 10NTU là +/-0,5NTU, từ 10 tới 1000NTU là +/-3% Giá trị đọc hoặc +/-1NTU tuỳ theo cái nào lớn hơn
- Độ sâu:
+ Nguyên lý: Áp suất
+ Dải đo: 0 tới 30m
+ Độ phân giải: 0,5m
+ Độ lặp: +/-1% thang đo
+ Độ chính xác: +/-0,3m
-GPS: 12 kênh song song (lựa chọn thêm)
- 01 Lọ dung dịch chuẩn pH4 500mL
- 01 Lọ dung dịch nội so sánh 250mL
- 01 Bộ dung dịch nội sensor DO gồm: lọ dung dịch nội 50mL, giấy nhám, xi lanh
- 01 Bộ phụ kiện của màng DO
- 01 Càlê cho sensor DO
- 01 Chổi làm sạch
- 01 Cốc hiệu chuẩn
- 01 Ba lô
- 01 Dây đai
- 04 pin kiềm
- 01 Lọ mỡ silicon
Xem thêm các loại Máy đo chỉ tiêu nước tốt nhất:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ WICO
Địa chỉ: Số 122-A3, Khu đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội
Hỗ trợ 24/7: 0968.406.636 ---- 0911.373.488 ( Mr. Tú )
Email: thietbiwico@gmail.com
WICO TECHNOLOGY CO., LTD
Trụ sở chính: Số 122-A3 khu đô thị Đại Kim, P Định Công, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội
CN HCM: 281/4 Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Hotline: 096.840.6636 - 0911.373.488 | Mr.Tú Email: thietbiwico@gmail.com