Model: FS-205
Xuất xứ: Trung Quốc
Máy xét nghiệm miễn dịch Huỳnh Quang FINECARE FS-205 ⭐ Hệ thống xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang có kiểm soát nhiệt độ bên trong do hãng Wondfo sản xuất. Được sử dụng để để hỗ trợ chẩn đoán tình trạng bệnh lây nhiễm, tim mạch,đường huyết, tổn thương thận, nội tiết tố và ung thư... Có khả năng xét nghiệm nhiều thông số cùng lúc. Tham chiếu với phương pháp CLIA - Kết quả ổn định - chính xác. Với hiệu xuất xét nghiệm cao lên đến 200 test/ giờ.
FS-205 được ứng dụng rộng rãi: Phòng xét nghiệm, Khoa ER, Khoa tim mạch, Khoa điện tâm đồ, Khoa hô hấp, Khoa nhi..
💢 Xét nghiệm đa kênh
- 20 kênh, xét nghiệm nhiều thông số đồng thời
💢 Nhanh chóng - Tiện lợi - Hiệu suất cao
- Đọc kết quả nhanh và chính xác trong vòng 3-15 phút, chế độ QC, truy xuất thông tin. Hiệu suất xét nghiệm cao, lên tới 200 test / giờ. Đạt các tiêu chuẩn chất lượng CE/CFDA/FSC/NGSP/IFCC.
💢 Kiểm soát nhiệt độ
- Kiểm soát nhiệt độ bên trong, cung cấp nhiệt độ phản ứng tối ưu
💢 Hoạt động ổn định - Kết qủa chính xác
- Tham chiếu với phương pháp CLIA
💢 Hiệu quả - Kinh tế
- Giá cả cạnh tranh, thông số xét nghiệm đa dạng (Bệnh tim mạch, Truyền nhiễm, Ung bướu, Đường huyết & tổn thương thận, Hormone, Sinh sản, Đông máu…). Hoá chất hạn sử dụng lên tới 2 năm, bảo quản nhiệt độ phòng
💢 Tương thích - Kết nối dễ dàng
- Dễ dàng kết nối với máy in, đầu đọc mã vạch, phần mềm quản lý HIS/LIS.
- Máy chính: 01 cái
- Khay đựng test: 01 cái
- Chứng chỉ CO, CQ, giấy tờ nhập khẩu...
- HDSD tiếng Anh - tiếng Việt: 01 bộ
COVID-19 |
SARS-CoV-2 IgM/lgG |
MTP/HT/HTG |
10 pL |
10 phút |
Định tính |
CE |
Vitamin |
Vitamin D |
HT/HTG |
75µL |
15 phút |
5-100 ng/mL |
CE |
Tiểu đường & Tổn thương thận |
HbA1c |
MTP |
10µL |
5 phút |
4.0-14.5% |
CE |
IFCC NGSP |
||||||
MAU |
Nước tiểu |
75µL |
3 phút |
5-300 mg/L |
CE |
|
CysC |
MTP/HT/HTG |
10µL |
5 phút |
0.2-10 mg/L |
CE |
|
NGAL |
Nước tiểu |
75µL |
15 phút |
10-1500 ng/mL |
CE |
|
32-MG |
MTP/HT/HTG |
10µL |
10 phút |
0.3-20 mg/L |
CE |
|
Chức năng tuyến giáp |
T3 |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
0.61-9.22 nmol/L |
CE |
T4 |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
12.87-300 nmol/L |
CE |
|
TSH |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
0.1-100 mlU/L |
CE |
|
fT3 |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
0.40-50.00 pmol/L |
CE |
|
hoặc 0.26-32.55 pg/mL |
||||||
fT4 |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
1.00-100 pmol/L |
CE |
|
hoặc 0.078-7.77 ng/dL |
||||||
Sinh sản |
p-HCG |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
2-200,000 mlU/mL |
CE |
LH |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
1-100 mlU/mL |
CE |
|
FSH |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
1-100 mlU/mL |
CE |
|
Prog |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
1.5-60 ng/mL |
CE |
|
PRL |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
1-200 ng/mL |
||
E2 |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
9-3000 pg/mL |
||
Testosterone |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
0.2-15 ng/mL |
||
AMH |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
0.1-16 ng/mL |
||
Chỉ dấu tim mạch |
NT-proBNP |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
18-35000 pg/mL |
CE |
cTn I |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
0.1-50 ng/ml_ |
CE |
|
Myo |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
2.0-400 ng/mL |
CE |
|
CK-MB |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
0.3-100 ng/mL |
CE |
|
H-FABP |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
1-120 ng/mL |
CE |
|
BNP |
MTP/HTG |
75µL |
15 phút |
5-5000 pg/mL |
CE |
|
Viêm nhiễm |
PCT |
MTP/HT/HTG |
75 µL MTP |
15 phút |
0.1-100 ng/mL |
CE |
50 µL HT/HTG |
||||||
CRP |
MTP/HT/HTG |
8.5 µL MTP |
3 phút |
0.5-200 mg/L |
CE |
|
(hsCRP+CRP) |
5 µL HT/HTG |
|||||
2 in 1 |
MTP/HT/HTG |
75 µL |
15 phút |
CRP:0.5-150 mg/L |
CE |
|
(CRP+PCT) |
PCT:0.1-100 ng/mL |
|||||
SAA |
MTP/HT/HTG |
10 |µL |
15 phút |
1.0-300 mg/L |
CE |
|
Ung bướu |
AFP |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
5-400 ng/mL |
CE |
PSA |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
2-100 ng/mL |
CE |
|
CEA |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
1-500 ng/mL |
CE |
|
fPSA |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
0.2-30 ng/mL |
CE |
|
Chấn thương sọ não |
S100β |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
0.05-10ng/mL |
|
Khác |
Cortisol |
MTP/HT/HTG |
75µL |
15 phút |
50-1000 nmol/L |
CE |
Địa chỉ: Số 122-A3, Khu đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội
Hỗ trợ 24/7: 0968.406.636 ---- 0911.373.488 ( Mr. Tú )
Email: thietbiwico@gmail.com
WICO TECHNOLOGY CO., LTD
Trụ sở chính: Số 122-A3 khu đô thị Đại Kim, P Định Công, Q Hoàng Mai, TP Hà Nội
CN HCM: 281/4 Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Hotline: 096.840.6636 - 0911.373.488 | Mr.Tú Email: thietbiwico@gmail.com